--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ come in chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
colorimetric
:
thuộc, hoặc liên quan tới phép đo màu
+
nghênh tiếp
:
Welcome and entertainNghênh tiếp trọng thể một đơn vị khách quýTo welcome and entertain solemnly a guest of honour
+
niên xỉ
:
Age
+
clozapine
:
thuốc clozapine , chữa tâm thần phân liệt không điển hình.
+
gặt
:
to reap; to harvest; to cutgieo gió gặt bãosow the wind and reap the whirlwindgặt lúato harvest rice